Có 2 kết quả:

有節制 yǒu jié zhì ㄧㄡˇ ㄐㄧㄝˊ ㄓˋ有节制 yǒu jié zhì ㄧㄡˇ ㄐㄧㄝˊ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

temperate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

temperate

Bình luận 0